Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
jocular
01
hài hước, vui tính
having a humorous and joking manner
Các ví dụ
His jocular remarks lightened the mood at the meeting.
Những nhận xét hài hước của anh ấy đã làm nhẹ đi không khí trong cuộc họp.
She had a jocular personality that made everyone laugh.
Cô ấy có tính cách hài hước khiến mọi người đều cười.
jocular
01
một cách hài hước, một cách vui nhộn
in a humorous or playful manner
Các ví dụ
He jocularly suggested they skip work and go to the beach.
Anh ấy đã đùa cợt đề nghị họ bỏ việc và đi đến bãi biển.
She jocularly called him " boss " after he gave her advice.
Cô ấy một cách hài hước gọi anh ta là "ông chủ" sau khi anh ta cho cô ấy lời khuyên.



























