jocose
jo
ˌʤɔ
jaw
cose
ˈkoʊz
kowz
British pronunciation
/dʒˈɒkəʊs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "jocose"trong tiếng Anh

01

vui tính, hài hước

characterized by a playful, humorous, or jesting manner
example
Các ví dụ
His jocose nature always lightened the mood during staff meetings, making them more enjoyable.
Bản chất hài hước của anh ấy luôn làm nhẹ không khí trong các cuộc họp nhân viên, khiến chúng trở nên thú vị hơn.
The comedian's jocose antics had the audience roaring with laughter throughout the entire performance.
Những trò đùa hài hước của diễn viên hài khiến khán giả cười nghiêng ngả trong suốt buổi biểu diễn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store