Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Jingoist
01
người theo chủ nghĩa sô vanh, người theo chủ nghĩa jingo
someone who very strongly believes that their country is far more superior than other countries
Các ví dụ
The jingoist politician's campaign was based on aggressive national pride and a promise to show military might.
Chiến dịch của chính trị gia sô vanh dựa trên niềm tự hào dân tộc hung hăng và lời hứa thể hiện sức mạnh quân sự.
The debate turned heated when a jingoist in the audience began shouting about the country's supremacy.
Cuộc tranh luận trở nên nóng bỏng khi một người theo chủ nghĩa sô vanh trong khán giả bắt đầu la hét về sự ưu việt của đất nước.
Cây Từ Vựng
jingoistic
jingoist
jingo



























