to jingle-jangle
Pronunciation
/dʒˈɪŋɡəldʒˈæŋɡəl/
British pronunciation
/dʒˈɪŋɡəldʒˈaŋɡəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "jingle-jangle"trong tiếng Anh

to jingle-jangle
01

kêu leng keng, phát ra âm thanh kim loại

make a sound typical of metallic objects
Jingle-jangle
01

âm thanh kim loại, tiếng leng keng

the sound of metallic objects clinking together
example
Các ví dụ
The jingle-jangle of keys echoed in the hallway.
Tiếng leng keng của chìa khóa vang lên trong hành lang.
I heard the jingle-jangle of coins in his pocket.
Tôi nghe thấy tiếng leng keng của những đồng xu trong túi anh ta.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store