Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Jape
01
câu chuyện hài hước, lời nói đùa
a humorous anecdote or remark intended to provoke laughter
to jape
01
đùa cợt, nói đùa
to joke, especially in a playful manner
Intransitive: to jape with sb | to jape about sth
Các ví dụ
The comedian japed about everyday situations, entertaining the audience with witty remarks.
Diễn viên hài đùa cợt về những tình huống hàng ngày, làm khán giả thích thú với những nhận xét thông minh.
Friends often jape with each other, exchanging humorous banter and teasing.
Bạn bè thường đùa giỡn với nhau, trao đổi những lời nói đùa hài hước và trêu chọc.



























