jaggedly
ja
ˈʤæ
gged
gɪd
gid
ly
li
li
British pronunciation
/dʒˈaɡɪdlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "jaggedly"trong tiếng Anh

jaggedly
01

không đều, một cách lởm chởm

in a manner that is uneven or rough in appearance
jaggedly definition and meaning
example
Các ví dụ
The coastline was shaped jaggedly by the forces of erosion and weathering.
Bờ biển được hình thành gồ ghề bởi tác động của xói mòn và phong hóa.
The torn paper edges were jaggedly irregular, adding texture to the collage.
Các cạnh giấy bị rách có vẻ không đều một cách gồ ghề, thêm kết cấu vào bức cắt dán.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store