Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
jackass penguin
/dʒˈækæs pˈɛŋɡwɪn/
/dʒˈakas pˈɛŋɡwɪn/
Jackass penguin
01
chim cánh cụt châu Phi, chim cánh cụt jackass
an African penguin, known for its distinctive braying call
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chim cánh cụt châu Phi, chim cánh cụt jackass