LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Issue forth
/ˈɪʃuː fˈɔːθ/
/ˈɪʃuː fˈɔːɹθ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "issue forth"
to issue forth
ĐỘNG TỪ
01
come forth
word family
issue forth
issue forth
Verb
Ví dụ
Từ Gần
issue a warning
issue
issuance
issachar
israelites
issuer
issuing
ist
istanbul
isthmian
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App