LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Issachar
/ˈɪsɐtʃˌɑː/
/ˈɪsɐtʃˌɑːɹ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "issachar"
Issachar
DANH TỪ
01
(Old Testament) a son of Jacob and a forebear of one of the tribes of Israel
Ví dụ
Từ Gần
israelites
israelite
israeli defense force
israeli
israel zangwill
issuance
issue
issue a warning
issue forth
issuer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App