LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Arena theater
/ɐɹˈiːnə θˈiətə/
/ɐɹˈiːnə θˈiəɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "arena theater"
Arena theater
DANH TỪ
01
a theater arranged with seats around at least three sides of the stage
Ví dụ
Từ Gần
arena football
arena
areflexia
arecidae
arecaceae
arenaceous
arenaceous rock
arenaria caroliniana
arenaria groenlandica
arenaria interpres
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App