Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ironman
01
người sắt, siêu nhân
a strong man of exceptional physical endurance
02
Ironman, cuộc thi ba môn phối hợp Ironman
a tough triathlon race where athletes swim, bike, and run long distances without stopping
Các ví dụ
Completing an Ironman is a remarkable accomplishment for any athlete.
Hoàn thành một Ironman là một thành tích đáng chú ý đối với bất kỳ vận động viên nào.
Ironman events attract athletes from around the world seeking the ultimate endurance challenge.
Các sự kiện Ironman thu hút vận động viên từ khắp nơi trên thế giới tìm kiếm thử thách sức bền tối thượng.



























