Iridescent
volume
British pronunciation/ˌɪɹɪdˈɛsənt/
American pronunciation/ˌɪɹəˈdɛsənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "iridescent"

iridescent
01

sắc màu cầu vồng, lấp lánh nhiều màu

having a play of lustrous rainbow colors
02

hào quang, nhiệm mầu

exhibiting a shimmering, rainbow-like play of colors, typically due to refraction of light

iridescent

adj

iridesce

v
example
Ví dụ
The prom dress was crafted from iridescent purple taffeta.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store