Ionized
volume
British pronunciation/ˈaɪənˌaɪzd/
American pronunciation/ˈaɪənˌaɪzd/
ionised

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ionized"

ionized
01

converted totally or partly into ions

word family

ion

ion

Noun

ionize

Verb

ionized

Adjective

nonionized

Adjective

nonionized

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store