LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ionize
/ˈaɪənˌaɪz/
/ˈaɪəˌnaɪz/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ionize"
to ionize
ĐỘNG TỪ
01
convert into ions
02
become converted into ions
Ví dụ
Nebular
emission
lines
are
spectral
lines
emitted
by
ionized
gases
within
nebulae
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App