Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
intuitive feeling
/ɪntˈuːɪtˌɪv fˈiːlɪŋ/
/ɪntjˈuːɪtˌɪv fˈiːlɪŋ/
Intuitive feeling
01
cảm giác trực giác, trực giác
a sense or perception that comes naturally without conscious reasoning or analysis
Các ví dụ
She had an intuitive feeling that something was wrong.
Cô ấy có một cảm giác trực giác rằng có điều gì đó không ổn.
His intuitive feeling about the deal turned out to be accurate.
Cảm giác trực giác của anh ấy về thỏa thuận hóa ra lại chính xác.



























