Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
into the wind
Các ví dụ
The plane took off into the wind to achieve better lift.
Máy bay cất cánh ngược chiều gió để đạt được lực nâng tốt hơn.
The sailboat turned into the wind to reduce speed.
Thuyền buồm quay về phía gió để giảm tốc độ.



























