Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Interlocutor
01
người đối thoại, người tham gia tích cực vào cuộc trò chuyện
someone who takes an active verbal role in exchanging views as part of a multi-party discussion, conversation, or interview
Các ví dụ
In many Platonic dialogues, Socrates acts as the main interlocutor, engaging others in philosophical discussion.
Trong nhiều cuộc đối thoại của Plato, Socrates đóng vai trò là người đối thoại chính, thu hút người khác vào cuộc thảo luận triết học.
The talk show host was an engaging interlocutor, having interesting back-and-forth exchanges with guests on the program.
Người dẫn chương trình trò chuyện là một người đối thoại hấp dẫn, có những trao đổi thú vị với các khách mời trong chương trình.
02
người đối thoại
the performer in the middle of a minstrel line who engages the others in talk



























