LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Intensity level
/ɪntˈɛnsɪti lˈɛvəl/
/ɪntˈɛnsɪɾi lˈɛvəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "intensity level"
Intensity level
DANH TỪ
01
the amount of energy transmitted (as by acoustic or electromagnetic radiation)
Ví dụ
Từ Gần
intensity
intensional
intension
intensifying
intensify
intensive
intensive care
intensive care unit
intensive pronoun
intensively
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App