LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Integumentary system
/ˌɪntɪɡjuːmˈɛntəɹi sˈɪstəm/
/ˌɪntɪɡjuːmˈɛntɚɹi sˈɪstəm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "integumentary system"
Integumentary system
DANH TỪ
01
the skin and its appendages
Ví dụ
Từ Gần
integumentary
integumental
integument
integrity
integrator
intellect
intellection
intellectual
intellectual disability
intellectual nourishment
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App