Integrative
volume
British pronunciation/ˈɪntɪɡɹətˌɪv/
American pronunciation/ˈɪntɪɡɹətˌɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "integrative"

integrative
01

tích hợp, hợp nhất

combining and coordinating diverse elements into a whole
02

tích hợp, thống nhất

tending to consolidate
03

tích hợp, hợp nhất

combining diverse elements or practices into a unified whole, often used in healthcare or wellness

integrative

adj

integrate

v

integr

v

disintegrative

adj

disintegrative

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store