LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Insurance agent
/ɪnʃˈʊəɹəns ˈeɪdʒənt/
/ɪnʃˈʊɹəns ˈeɪdʒənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "insurance agent"
Insurance agent
DANH TỪ
01
đại lý bảo hiểm
a professional who sells and manages insurance policies for individuals or businesses
Ví dụ
He
works
as
an
insurance agent
,
helping
clients
find
the
right
policies
for
their
needs
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App