LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Input device
/ˈɪnpʊt dɪvˈaɪs/
/ˈɪnpʊt dɪvˈaɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "input device"
Input device
DANH TỪ
01
a device that can be used to insert data into a computer or other computational device
Ví dụ
Từ Gần
input data
input
inpouring
inpour
inpatient
input file
input program
input routine
input signal
inquest
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App