Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
injudiciously
01
thiếu suy nghĩ, không thận trọng
in a manner that lacks good judgment or discretion
Các ví dụ
He acted injudiciously by making hasty decisions without considering the consequences.
Anh ta hành động thiếu suy nghĩ bằng cách đưa ra quyết định vội vàng mà không xem xét hậu quả.
The project failed because they managed funds injudiciously.
Dự án thất bại vì họ quản lý quỹ thiếu thận trọng.
Cây Từ Vựng
injudiciously
judiciously
judicious



























