Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Indicative
01
thể chỉ định
(grammar) the mood of a verb that states a fact
Các ví dụ
The indicative in English is used for straightforward statements and questions.
Thể chỉ định trong tiếng Anh được sử dụng cho các câu khẳng định và câu hỏi trực tiếp.
In Latin, the indicative indicates actions that are considered factual.
Trong tiếng Latin, thể chỉ định chỉ ra những hành động được coi là có thật.
indicative
01
chỉ định, biểu thị
(grammar) relating to or denoting a mood of the verb that simply states a fact
02
chỉ thị, biểu thị
serving as a clear sign or signal of something
Các ví dụ
Her high test scores were indicative of her academic prowess.
Điểm số cao của cô ấy trong các bài kiểm tra là dấu hiệu cho thấy năng lực học tập của cô ấy.
The dark clouds gathering overhead were indicative of an approaching storm.
Những đám mây đen tụ tập trên đầu là dấu hiệu của một cơn bão đang đến gần.



























