indicative
in
ˌɪn
in
di
ˈdɪ
di
ca
tive
tɪv
tiv
British pronunciation
/ɪndˈɪkətˌɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "indicative"trong tiếng Anh

Indicative
01

thể chỉ định

(grammar) the mood of a verb that states a fact
example
Các ví dụ
The indicative in English is used for straightforward statements and questions.
Thể chỉ định trong tiếng Anh được sử dụng cho các câu khẳng định và câu hỏi trực tiếp.
In Latin, the indicative indicates actions that are considered factual.
Trong tiếng Latin, thể chỉ định chỉ ra những hành động được coi là có thật.
indicative
01

chỉ định, biểu thị

(grammar) relating to or denoting a mood of the verb that simply states a fact
02

chỉ thị, biểu thị

serving as a clear sign or signal of something
example
Các ví dụ
Her high test scores were indicative of her academic prowess.
Điểm số cao của cô ấy trong các bài kiểm tra là dấu hiệu cho thấy năng lực học tập của cô ấy.
The dark clouds gathering overhead were indicative of an approaching storm.
Những đám mây đen tụ tập trên đầu là dấu hiệu của một cơn bão đang đến gần.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store