inconveniently
in
ɪn
in
con
kən
kēn
ven
vin
vin
ient
jənt
yēnt
ly
li
li
British pronunciation
/ɪnkənvˈiːnɪəntli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inconveniently"trong tiếng Anh

inconveniently
01

một cách bất tiện

in a way that causes trouble, discomfort, or difficulty

awkwardly

example
Các ví dụ
The store was inconveniently located far from public transport.
Cửa hàng được đặt bất tiện xa phương tiện giao thông công cộng.
She inconveniently arrived after the meeting had ended.
Một cách bất tiện, cô ấy đã đến sau khi cuộc họp kết thúc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store