Incandescent lamp
volume
British pronunciation/ˌɪnkɐndˈɛsənt lˈamp/
American pronunciation/ˌɪnkɐndˈɛsənt lˈæmp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "incandescent lamp"

Incandescent lamp
01

electric lamp consisting of a transparent or translucent glass housing containing a wire filament (usually tungsten) that emits light when heated by electricity

word family

incandescent lamp

incandescent lamp

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store