LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Inaccessibly
/ɪnɐksˈɛsəbli/
/ɪnɐksˈɛsəbli/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "inaccessibly"
inaccessibly
TRẠNG TỪ
01
in an inaccessible manner
word family
access
access
Noun
accessible
Adjective
inaccessible
Adjective
inaccessibly
Adverb
Ví dụ
Từ Gần
inaccessible
inaccessibility
inability
ina bauer
in-yer-face theater
inaccuracy
inaccurate
inaccurately
inachis
inachis io
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App