Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in return
Các ví dụ
She helped me with the project, and I gave her some advice in return.
Cô ấy đã giúp tôi với dự án, và tôi đã cho cô ấy một số lời khuyên để đáp lại.
In return for their generosity, we decided to volunteer at their event.
Để đáp lại lòng hào phóng của họ, chúng tôi quyết định tình nguyện tại sự kiện của họ.



























