Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in earnest
Các ví dụ
After months of delay, the negotiations finally began in earnest.
Sau nhiều tháng trì hoãn, các cuộc đàm phán cuối cùng đã bắt đầu một cách nghiêm túc.
She apologized in earnest, hoping to make things right.
Cô ấy xin lỗi một cách chân thành, hy vọng sẽ sửa chữa mọi chuyện.



























