nest
nest
nəst
nēst
British pronunciation
/ɪn ˈɜːnəst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "in earnest"trong tiếng Anh

in earnest
01

một cách nghiêm túc, thực sự

in a serious and sincere way, with genuine intent and determination
example
Các ví dụ
After months of delay, the negotiations finally began in earnest.
Sau nhiều tháng trì hoãn, các cuộc đàm phán cuối cùng đã bắt đầu một cách nghiêm túc.
She apologized in earnest, hoping to make things right.
Cô ấy xin lỗi một cách chân thành, hy vọng sẽ sửa chữa mọi chuyện.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store