felt way
felt way
fɛlt weɪ
felt vei
British pronunciation
/ɪn ɐ hˈɑːtfɛlt wˈeɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "in a heartfelt way"trong tiếng Anh

in a heartfelt way
01

một cách chân thành, với cảm xúc sâu sắc

with deep sincerity and genuine emotion
example
Các ví dụ
She thanked the volunteers in a heartfelt way.
Cô ấy cảm ơn các tình nguyện viên một cách chân thành.
He apologized in a heartfelt way, with tears in his eyes.
Anh ấy xin lỗi một cách chân thành, với nước mắt trong mắt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store