Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in a heartfelt way
Các ví dụ
She thanked the volunteers in a heartfelt way.
Cô ấy cảm ơn các tình nguyện viên một cách chân thành.
He apologized in a heartfelt way, with tears in his eyes.
Anh ấy xin lỗi một cách chân thành, với nước mắt trong mắt.



























