Impingement
volume
British pronunciation/ɪmpˈɪnd‍ʒmənt/
American pronunciation/ɪmpˈɪndʒmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "impingement"

Impingement
01

influencing strongly

02

a sharp collision produced by striking or dashing against something

word family

imp
inge
impinge

impinge

Verb

impingement

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store