Imparipinnate
volume
British pronunciation/ɪmpˈaɹɪpˌɪneɪt/
American pronunciation/ɪmpˈæɹɪpˌɪneɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "imparipinnate"

imparipinnate
01

(a leaf shape) pinnate with a single leaflet at the apex

word family

paripinnate

paripinnate

Adjective

imparipinnate

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store