Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
immune system
/ɪmjˈuːn sˈɪstəm/
/ɪmjˈuːn sˈɪstəm/
Immune system
Các ví dụ
The immune system is the body's defense mechanism against pathogens and foreign substances, comprised of various cells, tissues, and organs.
Hệ miễn dịch là cơ chế bảo vệ của cơ thể chống lại mầm bệnh và các chất lạ, bao gồm nhiều tế bào, mô và cơ quan khác nhau.
Immunization plays a crucial role in strengthening the immune system by introducing weakened or inactive forms of pathogens to stimulate antibody production.
Hệ miễn dịch đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch bằng cách đưa vào các dạng suy yếu hoặc không hoạt động của mầm bệnh để kích thích sản xuất kháng thể.



























