aquiline
aq
ˈæk
āk
ui
vi
line
ˌli:n
lin
British pronunciation
/ˈækwɪlˌiːn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "aquiline"trong tiếng Anh

aquiline
01

khoằm như mỏ đại bàng, cong

(of a person's nose) curved like an eagle's beak
example
Các ví dụ
His aquiline nose gave him a regal, Romanesque profile.
Chiếc mũi khoằm như mỏ đại bàng của anh ấy đã mang lại cho anh ấy một đường nét mặt uy nghi, kiểu La Mã.
The statue depicted a warrior with an aquiline nose and stern gaze.
Bức tượng miêu tả một chiến binh với chiếc mũi khoằm và ánh nhìn nghiêm nghị.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store