Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
aquiline
01
khoằm như mỏ đại bàng, cong
(of a person's nose) curved like an eagle's beak
Các ví dụ
His aquiline nose gave him a regal, Romanesque profile.
Chiếc mũi khoằm như mỏ đại bàng của anh ấy đã mang lại cho anh ấy một đường nét mặt uy nghi, kiểu La Mã.
The statue depicted a warrior with an aquiline nose and stern gaze.
Bức tượng miêu tả một chiến binh với chiếc mũi khoằm và ánh nhìn nghiêm nghị.



























