Ice chest
volume
British pronunciation/ˈaɪs tʃˈɛst/
American pronunciation/ˈaɪs tʃˈɛst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ice chest"

Ice chest
01

hòm đá

a refrigerator for cooling liquids
ice chest definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store