Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hypothetically
01
giả định, về mặt lý thuyết
used to discuss something based on assumptions, rather than proven facts or reality
Các ví dụ
Hypothetically, if we were to increase the budget, we might see a boost in project efficiency.
Một cách giả định, nếu chúng ta tăng ngân sách, chúng ta có thể thấy sự cải thiện hiệu quả dự án.
Hypothetically speaking, if time travel were possible, one could visit any historical era.
Giả thuyết mà nói, nếu du hành thời gian là có thể, một người có thể đến thăm bất kỳ thời đại lịch sử nào.
Cây Từ Vựng
hypothetically
hypothetical



























