Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hypothermia
01
hạ thân nhiệt, làm lạnh quá mức
a medical condition where the body loses heat faster than it can generate it, resulting in a dangerously low body temperature
Các ví dụ
After falling into icy water, Jack developed hypothermia, experiencing shivering and confusion.
Sau khi rơi xuống nước đá, Jack bị hạ thân nhiệt, trải qua run rẩy và lú lẫn.
Hikers caught in a sudden snowstorm must take immediate action to prevent hypothermia.
Những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt trong một cơn bão tuyết đột ngột phải hành động ngay lập tức để ngăn ngừa hạ thân nhiệt.



























