Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
hy
phe
nate
/ˈhaɪ.fə.ˌneɪt/
or /hai.fē.neit/
syllabuses
letters
hy
ˈhaɪ
hai
phe
fə
fē
nate
ˌneɪt
neit
/hˈaɪfənˌeɪt/
Verb (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "hyphenate"trong tiếng Anh
to hyphenate
ĐỘNG TỪ
01
gạch nối
, chia bằng dấu gạch nối
to divide or connect by a hyphen in writing
Cây Từ Vựng
hyphenation
hyphen
ate
hyphen
@langeek.co
Từ Gần
hyphen
hypha
hyperventilate
hyperthymesia
hypertext fiction
hyphenation
hypnosis
hypnotherapist
hypnotherapy
hypnotic
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App