Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Aquarium
02
bể cá, công viên hải dương
a building in which sea creatures, such as fish, sharks, etc., are kept and displayed for the public
Các ví dụ
They watched a dolphin show at the aquarium.
Họ đã xem một buổi biểu diễn cá heo tại thủy cung.
The aquarium is a popular attraction for families and tourists alike.
Thủy cung là một điểm thu hút phổ biến cho các gia đình và khách du lịch.



























