LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Aqua
/ˈækwɐ/
/ˈækwə/, /ˈɑkwə/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "aqua"
aqua
TÍNH TỪ
01
nước
***having a shade of blue tinged with green
Aqua
DANH TỪ
01
nước
a shade of blue tinged with green
aquamarine
cobalt blue
greenish blue
peacock blue
turquoise
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App