Hypertensive
volume
British pronunciation/hˈa‍ɪpətənsˌɪv/
American pronunciation/ˌhaɪpɝˈtɛnsɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hypertensive"

Hypertensive
01

a person who has abnormally high blood pressure

hypertensive
01

suffering from or having hypertension, a condition of having abnormally high blood pressure

word family

hypertensive

hypertensive

Noun

antihypertensive

Noun

antihypertensive

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store