LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hypersensitivity
/hˌaɪpəsənsɪtˈɪvɪti/
/ˌhaɪpɝˈsɛnsɪˌtɪvɪˌti/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hypersensitivity"
Hypersensitivity
DANH TỪ
01
extreme sensitivity
02
pathological sensitivity
Ví dụ
Từ Gần
hypersensitive
hypersecretion
hyperrealism
hyperpyrexia
hyperpnea
hypersensitivity reaction
hypersensitized
hypersomnia
hyperspace
hypersplenism
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App