Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hydrant
01
vòi nước chữa cháy, họng nước
a faucet for drawing water from a pipe or cask
02
vòi nước chữa cháy, họng nước cứu hỏa
a discharge pipe with a valve and spout at which water may be drawn from the mains of waterworks



























