Husk tomato
volume
British pronunciation/hˈʌsk təmˈɑːtəʊ/
American pronunciation/hˈʌsk təmˈeɪɾoʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "husk tomato"

Husk tomato
01

cà chua husk, cà chua trong vỏ

small edible yellow to purple tomato-like fruit enclosed in a bladderlike husk
husk tomato definition and meaning
02

cà chua husk, cà chua bọc

any of numerous cosmopolitan annual or perennial herbs of the genus Physalis bearing edible fleshy berries enclosed in a bladderlike husk; some cultivated for their flowers
husk tomato definition and meaning

husk tomato

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store