Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to hush up
[phrase form: hush]
01
bảo im lặng, làm cho yên lặng
to cause someone or something to be quiet
Các ví dụ
I had to hush up my giggling friends during the serious presentation.
Tôi phải bắt im lặng những người bạn cười khúc khích của mình trong buổi thuyết trình nghiêm túc.
The coach hushed the team up, preparing them for the critical game.
Huấn luyện viên làm im lặng đội, chuẩn bị cho họ trận đấu quan trọng.
02
che giấu, giấu giếm
to conceal a wrongdoing, fault, or error to prevent others from finding out
Các ví dụ
The company attempted to hush the financial irregularities up to avoid a public scandal.
Công ty đã cố gắng che đậy những bất thường tài chính để tránh một vụ bê bối công khai.
He attempted to hush up his involvement in the incident to protect his reputation.
Anh ta cố gắng che giấu sự dính líu của mình trong vụ việc để bảo vệ danh tiếng.



























