Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hundred
01
trăm
the number 100
Các ví dụ
She saved up a hundred dollars to buy a new bicycle for her daily commute.
Cô ấy đã tiết kiệm một trăm đô la để mua một chiếc xe đạp mới cho việc đi lại hàng ngày.
The ancient ruins are over a hundred years old, attracting tourists from around the world.
Những tàn tích cổ đại đã hơn trăm năm tuổi, thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.



























