Housekeep
volume
British pronunciation/hˈaʊskiːp/
American pronunciation/hˈaʊskiːp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "housekeep"

to housekeep
01

maintain a household; take care of all business related to a household

word family

house
keep
housekeep

housekeep

Verb

housekeeper

Noun

housekeeper

Noun

housekeeping

Noun

housekeeping

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store