LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Housekeep
/hˈaʊskiːp/
/hˈaʊskiːp/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "housekeep"
to housekeep
ĐỘNG TỪ
01
maintain a household; take care of all business related to a household
Ví dụ
Từ Gần
househusband
householder
household name
household linen
household arts
housekeeper
housekeeping
housekeeping deal
houselights
housemaid
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App