LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Appointee
/ɐpˈɔɪntiː/
/əˈpɔɪnti/, /əpɔɪnˈti/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "appointee"
Appointee
DANH TỪ
01
an official who is appointed
02
a person who is appointed to a job or position
Ví dụ
Từ Gần
appointed
appoint
appoggiatura
apply pressure
apply
appointive
appointment
appointment book
appointment calendar
apportion
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App