
Tìm kiếm
applied scientist
/ɐplˈaɪd sˈaɪəntɪst/

/ɐplˈaɪd sˈaɪəntɪst/
Applied scientist
01
nhà khoa học ứng dụng, nhà nghiên cứu ứng dụng
a person who uses scientific knowledge to solve practical problems
Tìm kiếm
nhà khoa học ứng dụng, nhà nghiên cứu ứng dụng